Âm Hán Việt của 遠回し là "viễn hồi shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遠 [viển, viễn] 回 [hối, hồi] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遠回し là とおまわし [toomawashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とお‐まわし〔とほまはし〕【遠回し】 読み方:とおまわし [名・形動]直接的な表現を避けて、それとなく言うこと。また、そのさま。「—に注意する」 Similar words: 間接