Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遠( viễn ) い( i )
Âm Hán Việt của 遠い là "viễn i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遠 [viển, viễn] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遠い là とおい [tooi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とお・い〔とほい〕【遠い】 [形][文]とほ・し[ク]二つのものが空間的、時間的に、また心理的に離れているさま。 1場所が非常に離れている。距離が十分にある。「―・い国」「―・くまで歩く」⇔近い。 2時間が非常に離れている。間に多くの時間が流れている。「―・い将来」「完成には―・い」⇔近い。 3関係が薄い。気持ちの隔たりが大きい。親密でない。関心が薄い。「―・い間柄」「足が―・くなる」⇔近い。 4血のつながりが密接でない。「―・い親類」⇔近い。 5性質・内容・程度などの隔たりが大きい。似ていない。大きな差がある。「理想から―・い生活」「秀才というにはあまりに―・い」⇔近い。 6はっきり聞こえない。音が小さく聞こえる。「耳が―・い」「電話が―・い」 7(「気が遠くなる」の形で)意識が薄れる。「気が―・くなるほどの数字」 8(「目が遠い」の形で)遠視である。「目が―・くて本が読みにくい」⇔近い。[派生]とおさ[名][下接句]話が遠い・耳が遠い・当たらずと雖(いえど)も遠からず・殷鑑(いんかん)遠からず・生(お)い先遠し・言(げん)近くして意遠し・任重くして道遠し・日暮れて道遠し
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xa xôi, xa cách, không gần gũi