Âm Hán Việt của 遠々しい là "viễn viễn shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遠 [viển, viễn] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遠々しい là とおどおしい [toodooshii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とおどお‐し・い〔とほどほ‐〕【遠遠しい】 読み方:とおどおしい [形][文]とほどほ・し[シク] 1長らく行き来がない。疎遠である。「須田とは、…自然—・くはなっていたけれど」〈里見弴・今年竹〉 2非常に離れている。「妻枕(ま)きかねて—・し高志(こし)の国に」〈記・上・歌謡〉 Similar words: 遠い遥遼遠遥か