Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)遜(tốn) 色(sắc)Âm Hán Việt của 遜色 là "tốn sắc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遜 [tốn] 色 [sắc]
Cách đọc tiếng Nhật của 遜色 là そんしょく [sonshoku]
三省堂大辞林第三版そんしょく[0][1]【遜色】劣っていること。見劣り。ひけめ。「世界の一流品と比べても-(が)ない」#デジタル大辞泉そん‐しょく【遜色】読み方:そんしょく他に比べて劣っていること。見劣り。「入賞作に比べても—のない出来だ」Similar words:劣等 不良 下等 低劣 三流