Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 違( vi ) 反( phản )
Âm Hán Việt của 違反 là "vi phản ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
違 [vi ] 反 [phản , phiên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 違反 là いはん [ihan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #いへん:ゐ-[0]【違変・違反▽】 (名):スル 契約や約束に背くこと。心変わりすること。「約束ヲ-スル/日葡」 #デジタル大辞泉 い‐はん〔ヰ‐〕【違反】 読み方:いはん [名](スル)法規・協定・契約などにそむくこと。違背。「ルールに—する」「選挙—」 #い‐へん〔ヰ‐〕【違変/違▽反】 読み方:いへん 約束・契約などを破ること。 「予(かね)ての約束 通りで—はあるまいネ」〈鉄腸・花間鶯〉Similar words :反則 侵害 悪業 悪行 犯罪
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vi phạm, xâm phạm, trái luật, sai quy định