Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)達(đạt) 士(sĩ)Âm Hán Việt của 達士 là "đạt sĩ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 達 [đạt] 士 [sĩ]
Cách đọc tiếng Nhật của 達士 là たっし [tasshi]
三省堂大辞林第三版たっし[1]【達士】ある物事によく通じている人。達人。Similar words:巧者 手練 達者 エキスパート スペシャリスト
nhà thông thái, học giả, bậc thầy