Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 達( đạt ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 達する là "đạt su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
達 [đạt] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 達する là たっする [tassuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たっ・する[0][3]【達する】 (動サ変)[文]:サ変たつ・す 一(自動詞) ①ある場所に行き至る。到達する。「山頂に-・する」「目的地に-・する」 ②情報がある人に伝わり届く。伝わってある人の知るところとなる。「社長の耳に-・する」「上聞ニ-・ス/ヘボン」 ③程度が限度に及ぶ。最高のところまで至る。また、深く通じる。「名人の域に-・する」「孔子は此礼と云ふ者に深く博く-・した人と見える/百一新論:周」「管絃の道に-・し/平家:3」 ④あるところに届く。 ㋐一定の数値にまで届く。「人口が百万に-・する」「募金が目標額に-・する」 ㋑結論などにたどりつく。「合意に-・する」 二(他動詞) ①物事を成しとげる。達成する。「目的を-・する」 ②ある事柄を人に届け知らせる。広く告げ知らせる。「東京に於て某氏とのみ記せる書状を-・するは実に困難の極/新聞雑誌:46」Similar words :なる 到る 成る 飛ぶ 届く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đạt được, đạt tới