Âm Hán Việt của 道塗 là "đạo đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 道 [đáo, đạo] 塗 [đồ, trà]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 道塗 là どうと [douto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐と〔ダウ‐〕【道途/道塗】 読み方:どうと みち。道路。「—に飢凍することのないように」〈中島敦・山月記〉 Similar words: 途路次旅程道
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hành trình, đường đi, con đường, lộ trình, quãng đường đi