Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 過( qua ) 酷( khốc )
Âm Hán Việt của 過酷 là "qua khốc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
過 [qua , quá ] 酷 [khốc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 過酷 là かこく [kakoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かこく:くわ-[0]【過酷】 (名・形動)[文]:ナリ ひどすぎること。きびしすぎること。また、そのさま。「-な労働条件」「-な自然環境」〔同音語の「苛酷・苛刻」は人に対する扱いなどが無慈悲でむごいことであるが、それに対して「過酷」は程度を超えてきびしすぎたりすることをいう〕 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 か‐こく〔クワ‐〕【過酷】 読み方:かこく [形動][文][ナリ]厳しすぎるさま。ひどすぎるさま。「—な手段」「—な条件」 [派生]かこくさ[名]Similar words :無慈悲 残酷 手ひどい 冷酷 残忍
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khắc nghiệt, gian khổ