Âm Hán Việt của 過程 là "quá trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 過程 là かてい [katei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かてい:くわ-[0]【過程】 物事が進行・変化・発展していく一連のみちすじ。プロセス。「生産-」「変化の-にある」→課程(補説欄) Similar words: プロセスコース方向路線方針