Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)過(quá) 疎(sơ)Âm Hán Việt của 過疎 là "quá sơ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] 疎 [sơ]
Cách đọc tiếng Nhật của 過疎 là かそ [kaso]
デジタル大辞泉か‐そ〔クワ‐〕【過疎】極度にまばらなこと。特に、ある地域の人口が他に流出して少なすぎること。「過疎の村」「過疎化」⇔過密。