Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 過( quá ) 渡( độ )
Âm Hán Việt của 過渡 là "quá độ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
過 [qua , quá ] 渡 [độ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 過渡 là かと [kato]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐と〔クワ‐〕【過渡】 読み方:かと 古いものから脱して新しいものへ移り変わる途中。 # 実用日本語表現辞典 過渡 読み方:かと 物事が新しい方へと移り変わること、あるいは、その過程を意味する語。 (2013年3月26日更新)Similar words :移り 移行 変更 遷移 変転
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giai đoạn chuyển tiếp, quá độ, giai đoạn chuyển nhượng