Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 過( qua ) 日( nhật )
Âm Hán Việt của 過日 là "qua nhật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
過 [qua , quá ] 日 [nhật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 過日 là かじつ [kajitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐じつ〔クワ‐〕【過日】 読み方:かじつ 過ぎ去ったある日。せんだって。先日。「—お目にかかりました折」 #実用日本語表現辞典 過日 読み方:かじつ すでに経過した日々や、遠い過去を意味する語。 (2013年3月26日更新)Similar words :往時 昔日 過去 今は昔 昔
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mấy ngày trước, những ngày vừa qua, hôm trước