Âm Hán Việt của 過信 là "qua tín".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] 信 [tín]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 過信 là かしん [kashin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐しん〔クワ‐〕【過信】 読み方:かしん [名](スル)価値や力量などを実際よりも高くみて、信頼しすぎること。「実力を—する」 Similar words: 確信