Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 過( qua ) ご( go ) す( su )
Âm Hán Việt của 過ごす là "qua go su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
過 [qua, quá] ご [go ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 過ごす là すごす [sugosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すご・す【過ごす】 [動サ五(四)]《「すぐす」の音変化》 1何かをして時間を費やす。「休日は子供と遊んで―・した」 2月日を送る。暮らす。「その後は、いかがお―・しですか」 3そのままの状態にしておく。「お前はどうかして一寸それをぼかして―・そうと云うのだ」〈鴎外・半日〉 4物事の程度を越す。特に、酒を飲み過ぎる。または、酒を飲む。「冗談も度を―・すと不愉快だ」「友達にすすめられて、ついつい―・してしまった」「どうぞ一つ、お―・しください」 5生活の面倒を見る。養う。「二十三にもなって親を―・す所か」〈二葉亭・浮雲〉 6物事を終わらせる。済ませる。すぐす。「えさらず思ふべき産屋の事もあるを、これ―・すべしと思ひて」〈かげろふ・中〉 7年をとる。老いる。すぐす。「久我の少将通宣、いたく―・したる程にて」〈増鏡・秋のみ山〉 8(動詞の連用形に付いて)㋐適当な程度を越して事をする。「遊び―・す」「寝―・す」㋑そのままにしておく。「見―・す」「やり―・す」[補説]上代には「すぐす」が普通で「すごす」はほとんど見られない。平安時代には両者が併用され、中世末期ごろから「すごす」が普通になった。[可能]すごせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trải qua, sống qua, tiêu thời gian, dành thời gian