Âm Hán Việt của 過ぎ来し方 là "quá gi lai shi phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 過 [qua, quá] ぎ [gi] 来 [lai, lãi] し [shi] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 過ぎ来し方 là すぎこしかた [sugikoshikata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すぎこし‐かた【過ぎ来し方】 読み方:すぎこしかた [連語] 1通り過ぎた方向。「—を眺める」 2過ぎ去った昔。過去。「—を思い返す」 Similar words: 古旧時昔往日往時