Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 遍( biến )
Âm Hán Việt của 遍 là "biến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
遍 [biến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 遍 là へん [hen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 へん【遍】 読み方:へん [常用漢字] [音]ヘン(呉)(漢) [訓]あまねし 1全体に行き渡る。あまねく。「遍在・遍満・遍歴・遍路/普遍・満遍(まんべん)」 2回数を示す語。「百万遍」[難読]遍羅(べら) #へん【遍】 読み方:へん [接尾]助数詞。動作・作用の回数を数えるのに用いる。上にくる語によっては「べん」「ぺん」となる。「二—も当番がまわってきた」 #べん【遍】 読み方:べん [接尾]「へん(遍) 」に同じ。「何—聞いても覚えられない」「三—回って煙草にしょ」 #ぺん【遍】 読み方:ぺん [接尾]「へん(遍) 」に同じ。「一—お会いしたかったのです」「読書百—意おのずから通ず」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khắp nơi, ở mọi nơi, phổ biến, toàn diện