Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 運( vận ) 送( tống )
Âm Hán Việt của 運送 là "vận tống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
運 [vận ] 送 [tống ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 運送 là うんそう [unsou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うん‐そう【運送】 読み方:うんそう [名](スル)人や物を目的の所に運ぶこと。運搬。「救援物資をトラックで―する」 # 運送 読み方:うんそう チーハー賭博の配達人のこと。チーハー骨牌の運動者。分類賭博 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 運送 運送(うんそう)とは、請負により貨物や旅客を輸送すること。個々の契約や行為ではなく、その事業やインフラについていう場合は、しばしば運輸(うんゆ)という語に置きかえられる。Similar words :運輸 送配 渡す 輸する 移送
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vận chuyển, chuyển hàng, giao hàng