Âm Hán Việt của 運輸 là "vận thâu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 運 [vận] 輸 [thâu, thú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 運輸 là うんゆ [unyu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うんゆ[1]【運輸】 〔「ゆ」は「しゅ(輸)」の慣用読み〕 旅客・貨物を運ぶこと。「-業」〔類義の語に「運送」「輸送」があるが、「運送」は物品などを移すこと、「輸送」はよりまとまった量の人や物を運ぶことにいう。それに対して「運輸」は人や貨物を運ぶことを「運送」「輸送」よりも抽象的に言う語であり、前の二つの語とちがって具体的な行為については言わない〕 Similar words: 送配渡す輸する移送送致