Âm Hán Việt của 運用 là "vận dụng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 運 [vận] 用 [dụng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 運用 là うんよう [unyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うんよう[0]【運用】 (名):スル ①物の機能を生かして用いること。活用。「法の-をめぐって論争する」 ②金銭を利殖などの目的のために他の財産形態に変えること。「財産を-する」 ③運転。特に、操船。 [句項目]運用の妙は一心に存す Similar words: 役する働かせる使う使用利する