Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 運( vận ) が( ga ) 向( hướng ) く( ku )
Âm Hán Việt của 運が向く là "vận ga hướng ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
運 [vận] が [ga ] 向 [hướng] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 運が向く là うんがむく [ungamuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 運が向く 読み方:うんがむく 運気が良い方へ傾く、幸運が巡ってくる、という意味で用いられる言い回し。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vận may thay đổi, vận mệnh tốt lên, may mắn đến