Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)運
Âm Hán Việt của 運 là "vận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
運 [vận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 運 là うん [un]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
うん[1]【運】
①人知でははかり知れない身の上の成り行き。めぐりあわせ。「-が悪い」「-を試す」
②幸せなめぐりあわせ。幸運。「-がなかった」
[句項目]運が開ける・運が向く・運の尽き・運は天にあり・運を天に任せる
#
うん【運】
[音]ウン(呉)(漢) [訓]はこぶ めぐる めぐらす[学習漢字]3年
1定まったとおりにめぐり行く。「運行・運航・運動」
2はこぶ。「運河・運送・運賃・運搬・運輸/海運・水運・陸運」
3物事を円滑に動かして働かせる。「運営・運転・運用」
4めぐりあわせ。「運勢・運命/悪運・開運・気運・機運・幸運・国運・社運・衰運・天運・悲運・不運・武運・命運」[補説]「耕運機」の運は「耘(うん)」(草をとる)の代用字。[名のり]かず・やす・ゆき
#
うん【運】
1人の身の上にめぐりくる幸・不幸を支配する、人間の意志を超越したはたらき。天命。運命。「運が悪い」
2よいめぐりあわせ。幸運。「運が向いてくる」「運がない」[補説]書名別項。→運
#
うん【運】
芥川竜之介の短編小説。大正6年(1917)1月、雑誌「文章世界」に発表。「今昔物語集」に取材した、王朝ものの作品のひとつ。
世界宗教用語大事典
#
【運】[漢字]
【運】[音]:ウン
①うごく。移動する。「運行・運動」
②はこぶ。移動させる。「運送・運賃・運搬・海運・陸運」
③もちいる。はたらかせもちいる。「運営・運転・運用」
④めぐりあわせ。「運勢・運命・開運・幸運・衰運・天運・武運」
Similar words:
幸運 附 果報 利運 好運
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ừ, vâng, đồng ý