Âm Hán Việt của 遅遅 là "trì trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遅 [trì] 遅 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遅遅 là ちち [chichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐ち【遅遅】 読み方:ちち 《一》[名](スル)おくれること。とどこおること。「今更—する事かはと辞(ことば)鋭く議せらるれども」〈条野有人・近世紀聞〉 《二》[ト・タル][文][形動タリ] 1物事の進行がおそいさま。ゆっくりしているさま。「—としてはかどらない」「落葉と青苔を踏む—たる庭下駄の歩みにつれて」〈荷風・見果てぬ夢〉 2日が長くのどかであるさま。「春日—たり」 Similar words: ゆっくりやおら徐徐にゆったり緩徐