Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)遅(trì) 滞(trệ)Âm Hán Việt của 遅滞 là "trì trệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遅 [trì] 滞 [trệ]
Cách đọc tiếng Nhật của 遅滞 là ちたい [chitai]
デジタル大辞泉ち‐たい【遅滞】[名](スル)1物事の進行がとどこおること。予定どおりに進まないで、期日などにおくれること。「業務が遅滞する」「遅滞なく前進する」2債務者が債務の履行期になっても履行せず(履行遅滞)、また、債権者が弁済を受領しなければならないのに受領しないこと(受領遅滞)。