Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)遂(toại) 行(hành)Âm Hán Việt của 遂行 là "toại hành". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遂 [toại] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 遂行 là すいこう [suikou]
三省堂大辞林第三版すいこう:-かう[0]【遂行】(名):スル物事をなしとげること。やりとおすこと。「任務を-する」#デジタル大辞泉すい‐こう〔‐カウ〕【遂行】読み方:すいこう[名](スル)任務や仕事をやりとげること。「業務を—する」Similar words:仕かける 仕掛ける