Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逸( dật ) 脱( thoát )
Âm Hán Việt của 逸脱 là "dật thoát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逸 [dật] 脱 [thoát, đoái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逸脱 là いつだつ [itsudatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いつ‐だつ【逸脱】 [名](スル)本筋や決められた枠から外れること。「任務を逸脱する行為」 #三省堂大辞林第三版 いつだつ[0]【逸脱】 (名):スル 本筋や決められた範囲からそれること。「本来の目的から-する」Similar words :逸れる ずれる 邪径 脇道 回り道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lệch hướng, đi chệch, lạc đề