Âm Hán Việt của 逸出 là "dật xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逸 [dật] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逸出 là いっしゅつ [isshutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐しゅつ【逸出】 読み方:いっしゅつ [名](スル) 1抜け出ること。逃れ出ること。「失敗の原因はこの領域を無理解に―した事にありはしないだろうか」〈寅彦・浮世絵の曲線〉 2飛び抜けて優れていること。抜きん出ること。 Similar words: 逃げ出す免れる逃げる逃れる振り離す