Âm Hán Việt của 逸れる là "dật reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逸 [dật] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逸れる là それる [soreru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はぐ・れる【▽逸れる】 読み方:はぐれる [動ラ下一][文]はぐ・る[ラ下二] 1連れの人を見失って 離ればなれになる。「人込みで一行に—・れる」「群れに—・れた子羊」 2その機会をのがす。「仕事に—・れる」 3動詞の連用形に付いて、…する機会を失う意を表す。…しそこなう。…しそびれる。「飯を食い—・れる」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● それる