Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逸( dật ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 逸れる là "dật re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逸 [dật ] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逸れる là はぐれる [hagureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はぐ・れる【▽逸れる】 読み方:はぐれる [動ラ下一][文]はぐ・る[ラ下二] 1連れの人を見失って離ればなれになる。「人込みで一行に—・れる」「群れに—・れた子羊」 2その機会をのがす。「仕事に—・れる」 3動詞の連用形に付いて、…する機会を失う意を表す。…しそこなう。…しそびれる。「飯を食い—・れる」 #甲州弁辞典 はぐれる 甲州弁意味用例 はぐれる ふざける ###デジタル大辞泉 ソレル【Georges Sorel】 読み方:それる #そ・れる【▽逸れる】 読み方:それる [動ラ下一][文]そ・る[ラ下二] 1別の方向へ行く。目標からはずれる。「弾が—・れる」「投球が—・れる」 2本筋から離れる。通るべき筋道をはずれて、思いがけない方向へ行く。「話が脇道へ—・れる」 3音の調子がはずれる。「管絃の調子も—・れにけり」〈義経記・七〉Similar words :ずれる 逸脱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lạc đường, rời khỏi, đi lệch, mất hướng