Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逸( dật ) ら( ra ) す( su )
Âm Hán Việt của 逸らす là "dật ra su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逸 [dật] ら [ra ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逸らす là そらす [sorasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そら・す[2]【逸▽らす】 (動:サ五[四]) ①ねらいをはずす。また、ねらいとは別の方向へ行かせる。「的を-・す」 ②わざと違った方向にもっていく。 ㋐視線などを対象から別の方向に向かわせる。「目を-・す」「顔を-・す」 ㋑話などを、本筋からはずれるようにする。はぐらかす。「話を-・す」「話題を-・す」「注意を-・す」 ③人の機嫌をそこなう。打ち消しの形で用いることが多い。「人を-・さない話し上手」 ④とらえそこなう。逃がす。のがす。「ボールを-・す」「手に据ゑたる鷹を-・したるなどいふやうに思ふべし/栄花:ゆふしで」Similar words :逸れる 逸する 背ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lảng tránh, né tránh, không nhìn thẳng