Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 逸( dật ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 逸する là "dật su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
逸 [dật] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 逸する là いっする [issuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ・する【逸する】 [動サ変][文]いっ・す[サ変] 1㋐ある枠から外れる。それる。「常軌を―・した行為」㋑《「佚する」とも書く》なくなる。散逸する。「本文を―・した古文書」㋒心のままに過ごす。気ままに楽しむ。「富商大賈は―・して食う者もあらんと雖ども」〈福沢・文明論之概略〉 2㋐取り逃がす。のがす。「勝機を―・する」㋑もらす。落とす。「功労者として―・することのできない名前」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lỡ mất, bỏ lỡ, thất bại