Âm Hán Việt của 進言 là "tiến ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 進言 là しんげん [shingen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんげん[0]【進言】 (名):スル 上位の者に意見を申し述べること。具申。「議会の設置を-する」 Similar words: 忠告奨める勧める勧告薦める