Âm Hán Việt của 進行 là "tiến hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 進行 là しんこう [shinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐こう〔‐カウ〕【進行】 読み方:しんこう [名](スル) 1乗り物などが目的地点に向かって前進して行くこと。「列車が—する」「—方向」 2あらかじめ考えていた線に沿って活動・作業などが進むこと。また、活動・作業などを進めること。「予定どおり式が—する」「議事を—させる」 3物事、特に病状などが悪化すること。「環境破壊が—する」「癌(がん)が—する」 Similar words: アドバンス行進進展進み進出