Âm Hán Việt của 進水 là "tiến thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 進水 là しんすい [shinsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐すい【進水】 読み方:しんすい [名](スル)新しく建造し船体工事をほぼ終了した艦船を、水上に浮かべること。 Similar words: 打ち上げる降ろす打上げる下す下ろす