Âm Hán Việt của 進境 là "tiến cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 境 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 進境 là しんきょう [shinkyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐きょう〔‐キヤウ〕【進境】 読み方:しんきょう 進歩・上達の度合い。上達した境地。「—著しい選手」「一段の—を示す」 Similar words: 進歩改良上達改善向上