Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)進(tiến) 上(thượng)Âm Hán Việt của 進上 là "tiến thượng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 上 [thướng, thượng]
Cách đọc tiếng Nhật của 進上 là しんじょう [shinjou]
デジタル大辞泉しん‐じょう〔‐ジヤウ〕【進上】[名](スル)1人に物を差し上げること。進呈。献上。「銘酒を進上する」2目上の人に送る書状の表に書いて敬意を表す語。