Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 進( tiến ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 進める là "tiến me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
進 [tiến] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 進める là すすめる [susumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すす・める【進める】 読み方:すすめる [動マ下一][文]すす・む[マ下二] 1前の方へ動かして位置を移す。前進させる。「馬を—・める」「歩(ほ)を—・める」「ひざを—・める」 2予定の手順に従って、物事を進行させる。はかどらせる。「工事を—・める」「話を—・める」 3物事の内容・程度をさらに高める。「一歩—・めて考える」「合理化を—・める」 4上の地位・段階に移す。位を高くする。「一階級—・める」 5(刺激して)盛んにする。うながす。「食欲を—・める酒」 6時計の針を正しい時刻より先の時刻を示すようにする。「念のため五分—・めておく」Similar words :速める 早める 促進 促す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiến hành, thúc đẩy, đẩy mạnh