Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 進( tiến ) み( mi )
Âm Hán Việt của 進み là "tiến mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
進 [tiến] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 進み là すさみ [susami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すさみ【▽荒み/▽進み/▽遊み】 読み方:すさみ #すすみ【進み】 読み方:すすみ 1前方へ動いていくこと。「渋滞で車の—がおそい」 2物事がはかどること。また、その度合い。「工事の—がいい」「箸の—がはかばかしくない」 3上達すること。進歩すること。また、その度合い。「学業の—が著しい」Similar words :アドバンス 行進 進展 進行 進出
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiến lên, tiếp tục, tiến triển