Âm Hán Việt của 週日 là "chu nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 週 [chu] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 週日 là しゅうじつ [shuujitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐じつ〔シウ‐〕【週日】 読み方:しゅうじつ 11週の日数。7日。 21週間のうち、日曜以外の日。また、そこからさらに土曜を除いた日。平日。ウイークデー。 Similar words: 平日ウィークデーウイークデーウィークデイ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngày thường trong tuần, ngày làm việc, không phải cuối tuần, các ngày trong tuần