Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)週
Âm Hán Việt của 週 là "chu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
週 [chu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 週 là しゅう [shuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
しゅう〔シウ〕【週】
日曜日から土曜日までの7日を1期とした時間の単位。
#
しゅう【週】
[音]シュウ(シウ)(漢)[学習漢字]2年七日間で一めぐりする時間の単位。「週刊・週間・週休・週給・週日・週末/隔週・今週・先週・毎週・来週・一週間」
世界宗教用語大事典
#
しゅう【週】
(めぐるの意)日月火水木金土の七曜日を一期とした称。起源はユダヤに始まる。前二−前一世紀頃、ローマ暦のなかで確立された。七日ごとに仕事を中断して神を讃え、その日を安息日と呼ぶ(今の金曜の日没から土曜の日没まで)というモーセの律法が、ユダヤの時間尺度である週を生んだ。やがてそれはキリスト教会の中に入って世界的となった。→安息日
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuần, một tuần, tuần lễ