Âm Hán Việt của 連続 là "liên tục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 連 [liên] 続 [tục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 連続 là れんぞく [renzoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れん‐ぞく【連続】 読み方:れんぞく [名](スル) 1切れ目なく続くこと。また、続けること。「不祥事が—する」「三日—」 2数学で、関数f(x)で定義域内の点aにxが近づくときの極限値が存在し、f(a)に等しいとき、f(x)はx=aで連続であるという。 Similar words: 累次一連一続き立て続け続けざま