Âm Hán Việt của 連峰 là "liên phong".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 連 [liên] 峰 [phong]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 連峰 là れんぽう [renpou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れん‐ぽう【連峰】 読み方:れんぽう 連なり続いている峰々。連山。「立山—」 Similar words: 山脈群峰山並み山並群山