Âm Hán Việt của 連合 là "liên hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 連 [liên] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 連合 là れんごう [rengou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れんごう:-がふ[0]【連合・聯▼合】 (名):スル ①二つ以上のものが組み合わさって一つのグループになること。「-して関ケ原の戦を起せしも/日本開化小史:卯吉」 ②〘心〙〔association〕感覚面・感情面・思考面におけるさまざまの心的要素が、お互いに結びつくこと。観念連合。→連想 ③「日本労働組合総連合会」の略称。1987年(昭和62)に民間主要単産を中心として発足した全日本民間労働組合連合会(この組織も「連合」と略称)に、89年官公労組が加わって発足した日本最大のナショナル-センター。 Similar words: 兼併統制ユニティー合一纏まり