Âm Hán Việt của 連体修飾語を受けて là "liên thể tu sức ngữ wo thụ kete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 連 [liên] 体 [thể] 修 [tu] 飾 [sức] 語 [ngứ, ngữ, ngự] を [wo] 受 [thụ] け [ke] て [te]