Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 連( liên ) 中( trung )
Âm Hán Việt của 連中 là "liên trung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
連 [liên ] 中 [trung , trúng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 連中 là れんちゅう [renchuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 れん‐じゅう〔‐ヂユウ〕【連中】 読み方:れんじゅう 1「れんちゅう(連中)1 」に同じ。 2音曲などの一座の人々。「長唄—」 #れん‐ちゅう【連中】 読み方:れんちゅう 1《「れんぢゅう」とも》仲間である者たち。また、 同じようなことをする者たちをひとまとめにしていう語。親しみ、あるいは軽蔑(けいべつ)を込めていう。「クラスの—を誘ってみる」「こういう—は度し難い」 2⇒れんじゅう(連中)Similar words :党 社中 同人 政派 一群れ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đám, nhóm người, đám đông