Âm Hán Việt của 連れる là "liên reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 連 [liên] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 連れる là つれる [tsureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つ・れる【連れる】 読み方:つれる [動ラ下一][文]つ・る[ラ下二] 1一緒について来させる。ともなう。同行する。「犬を—・れて散歩に出かける」 2一方の状況が変化するとともに他方の状況も変化する。「年をとるに—・れ忘れっぽくなる」 Similar words: 率いる導く誘導リード先立つ