Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 連( liên ) れ( re )
Âm Hán Việt của 連れ là "liên re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
連 [liên] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 連れ là づれ [dzure]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 づれ【連れ】 [接尾]《動詞「つ(連)れる」の連用形から》人を表す名詞に付く。 1その人を連れていること、または、それらの人々が連れ立っていることの意を表す。「子供連れ」「親子連れ」「二人連れ」 2…ども、…連中などの意を表す。ややさげすんだり、軽んじののしったりする気持ちで用いられる。「役人連れに何がわかるものか」「足軽連れが何をぬかす」 #つれ【連れ】 1一緒に伴って行くこと。一緒に行動すること。また、その人。同伴者。「大阪まで車中の連れができる」「連れがあるので失礼します」「お連れさま」 2(ふつう「ツレ」と書く)能の役柄で、シテまたはワキに従属し、その演技を助ける者。シテ方に属するシテヅレ(ツレ)とワキ方に属するワキヅレとがある。 3東宮坊の帯刀(たちはき)の一。脇の次に位する。 4多く「その」「あの」「この」などの下に付いて、種類、程度、また、そのようなもの、などの意を表す。「その―な事言うたらばこの宿には置くまいぞ」〈虎明狂・老武者〉 5(接頭語的に用いて)一緒に物事をする意を表す。「連れ三味線」[補説]1は、仲間、友人、また、伴侶、配偶者の意でも用いる。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người đi cùng, người đồng hành, bạn đồng hành