Âm Hán Việt của 逢着 là "phùng trước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逢 [phùng] 着 [trước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逢着 là ほうちゃく [houchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐ちゃく【×逢着】 読み方:ほうちゃく [名](スル)出あうこと。出くわすこと。行きあたること。「難問に—する」 Similar words: 鉢合せ遭逢会遇際会遭遇