Âm Hán Việt của 逢い引き là "phùng i dẫn ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 逢 [phùng] い [i] 引 [dấn, dẫn] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 逢い引き là あいびき [aibiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あい‐びき〔あひ‐〕【×逢い引き/×媾×曳き】 読み方:あいびき [名](スル)相愛の男女が人目を避けて会うこと。密会。江戸後期から使われ始めた語。「深夜に公園で―する」 #ウィキペディア(Wikipedia) 逢い引き デート(英語:dating)は、交際中又は互いに恋愛的な展開を期待していて、日時や場所を決めて会うこと。 Similar words: 逢瀬年月日月日日付デーツ