Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 通( thông ) 辞( từ )
Âm Hán Việt của 通辞 là "thông từ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
通 [thông ] 辞 [từ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 通辞 là つうじ [tsuuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つう‐じ【通事/通詞/通辞】 読み方:つうじ [名](スル) 1通訳。特に、江戸時代、外国貿易のために平戸・長崎に置かれた通訳兼商務官。唐通事・オランダ通詞があった。通弁。 2民事訴訟で、言葉の通じない陳述人のために通訳を行う者。刑事訴訟では通訳人という。 3間に立って取り次ぐこと。また、その人。 「お手が鳴らば猫までに—させよ」〈浮・男色大鑑・八〉Similar words :通辯 インタプリタ 通弁 舌人 インタープリター
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thông dịch viên, phiên dịch