Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)通(thông) じ(ji) る(ru)Âm Hán Việt của 通じる là "thông jiru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 通 [thông] じ [ji] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 通じる là つうじる [tsuujiru]
デジタル大辞泉つう・じる【通じる】[動ザ上一]「つうずる」(サ変)の上一段化。「電話が―・じる」